Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cherry tree


noun
any of numerous trees and shrubs producing a small fleshy round fruit with a single hard stone;
many also produce a valuable hardwood
Syn:
cherry
Hypernyms:
fruit tree
Hyponyms:
wild cherry, wild cherry tree, sweet cherry, Prunus avium, capulin,
capulin tree, Prunus capuli, sour cherry, sour cherry tree, Prunus cerasus, Catalina cherry,
Prunus lyonii, flowering cherry, chokecherry, chokecherry tree, Prunus virginiana
Member Holonyms:
Prunus, genus Prunus
Substance Meronyms:
cherry
Part Meronyms:
cherry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.